0982 552 597

Bảng giá thiết kế thi công nội thất Vinhomes chi tiết & mới nhất

1) Tổng quan: Vì sao cần tham khảo bảng giá thiết kế – thi công nội thất Vinhomes?

Vinhomes là hệ sinh thái khu đô thị chuẩn mực, nổi bật với tiêu chuẩn bàn giao đồng bộ, hệ tiện ích khép kín và cộng đồng cư dân văn minh. Với căn hộ, biệt thự tại Vinhomes, gia chủ thường mong muốn một không gian sang – gọn – chuẩn – bền. Việc nắm rõ bảng giá thiết kế thi công nội thất Vinhomes giúp bạn:

Lưu ý: Số liệu dưới đây là mức tham khảo theo mặt bằng chung thị trường và kinh nghiệm thi công thực tế tại nhiều dự án Vinhomes. Giá thực tế có thể chênh lệch ±10–20% tùy vật liệu, mức độ chi tiết và tiến độ.

2) Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến bảng giá

2.1. Diện tích & loại hình

2.2. Phong cách thiết kế

2.3. Vật liệu & tiêu chuẩn hoàn thiện

2.4. Đơn vị thi công & quy trình

3) Đơn giá thiết kế nội thất Vinhomes (tham khảo theo m²)

Loại hình Hiện đại Tân cổ điển Luxury
Căn hộ chung cư 200.000 – 300.000 đ/m² 250.000 – 350.000 đ/m² 300.000 – 500.000 đ/m²
Shophouse/Penthouse 250.000 – 350.000 đ/m² 320.000 – 450.000 đ/m² 450.000 – 600.000 đ/m²
Biệt thự 250.000 – 350.000 đ/m² 300.000 – 450.000 đ/m² 400.000 – 600.000 đ/m²

Bao gồm: Khảo sát đo đạc, concept, phối cảnh 3D, hồ sơ kỹ thuật thi công (bản vẽ chi tiết đồ gỗ, điện – nước cơ bản, vật liệu). Chính sách phổ biến: Trừ 50–100% phí thiết kế khi ký hợp đồng thi công trọn gói.

4) Bảng giá thi công trọn gói theo diện tích & phong cách

Mức giá đã bao gồm: đồ gỗ đóng (bếp, tủ, kệ, giường, tủ áo…), hoàn thiện tường – trần – sàn (theo phương án), thiết bị bếp cơ bản, thiết bị vệ sinh tiêu chuẩn, hệ đèn chiếu sáng, rèm, decor cơ bản. Không bao gồm: thiết bị điện tử (TV, tủ lạnh…), đồ rời thương hiệu cao cấp, điều hoà trung tâm, hệ smart home chuyên sâu.

Loại hình/Diện tích Hiện đại Tân cổ điển Luxury
Studio/1PN (25–45m²) 180 – 280 triệu 220 – 320 triệu 280 – 450 triệu
2PN (55–80m²) 350 – 550 triệu 500 – 750 triệu 700 triệu – 1,2 tỷ
3PN (85–120m²) 450 – 750 triệu 650 – 900 triệu 900 triệu – 1,5 tỷ
Shophouse (2–4 tầng) 900 triệu – 2 tỷ 1,2 – 2,8 tỷ 2 – 4+ tỷ
Penthouse/Duplex 1,2 – 2,2 tỷ 1,6 – 3,0 tỷ 2,5 – 5+ tỷ
Biệt thự song lập (200–300m²) 1,5 – 2,5 tỷ 2 – 3,5 tỷ 3 – 6 tỷ
Biệt thự đơn lập (350–500m²) 2,5 – 4 tỷ 3 – 5 tỷ 5 – 10 tỷ

5) Ví dụ bảng giá theo từng dự án Vinhomes (case study tham khảo)

Các ví dụ dưới đây lấy theo mặt bằng giá phổ biến, tùy vật liệu – độ chi tiết – thương hiệu thiết bị sẽ thay đổi.

5.1. Vinhomes Ocean Park (Gia Lâm)

Ví dụ 1: Căn 2PN 58m² – phong cách Hiện đại

Ví dụ 2: Căn 3PN 90m² – phong cách Tân cổ điển

Ví dụ 3: Shophouse 2 tầng

5.2. Vinhomes Smart City (Tây Mỗ – Đại Mỗ)

Ví dụ 1: Studio 30m² – Hiện đại tối giản

Ví dụ 2: 2PN 65m² – Hiện đại

5.3. Vinhomes Times City & Royal City (HN – lõi đô thị)

Ví dụ: 3PN 110m² – Tân cổ điển nhã

5.4. Vinhomes Central Park (TP.HCM)

Ví dụ: 3PN 105m² – Luxury óc chó

5.5. Vinhomes Grand Park (Q.9 – TP.Thủ Đức)

Ví dụ: 2PN 70m² – Hiện đại ấm áp

5.6. Vinhomes Riverside & The Harmony (Long Biên)

Ví dụ: Biệt thự song lập 250m² – Tân cổ điển

6) Phân tích ưu – nhược điểm theo phong cách

6.1. Hiện đại (Modern)

Ưu điểm:

6.2. Scandinavian/ Japandi (Biến thể hiện đại)

Ưu điểm:

6.3. Tân cổ điển (Neo-classic)

Ưu điểm:

6.4. Luxury/ Contemporary Luxury

Ưu điểm:

7) Cấu phần chi phí: hiểu đúng để không phát sinh

  1. Đồ gỗ đóng (bếp, phòng ngủ, tủ áo, kệ TV, tủ giày, tủ rượu…): ~40–60%

  2. Hoàn thiện xây – MEP nhẹ (trần thạch cao, sơn, giấy dán, lát sàn, điện – nước cơ bản): ~15–25%

  3. Thiết bị bếp – vệ sinh: ~10–15%

  4. Ánh sáng – rèm – decor: ~5–10%

  5. Quản lý – vận hành – bảo hành: ~3–7%

Mẹo: Với ngân sách cố định, nên ưu tiên bếp – tủ áo – giường – hệ lưu trữ, sau đó nâng cấp dần rèm, decor, thiết bị thông minh.

8) Gợi ý vật liệu theo ngân sách

9) Quy trình làm việc tiêu chuẩn tại căn hộ/biệt thự Vinhomes

  1. Khảo sát & tư vấn: tiếp nhận nhu cầu, đo đạc, ghi nhận tiêu chuẩn bàn giao từng toà/ khu.

  2. Concept & 3D: đề xuất moodboard, layout, 3D từng phòng; chỉnh sửa tối đa 2–3 vòng theo chính sách.

  3. Báo giá – hợp đồng: bóc tách khối lượng theo hạng mục; cam kết vật liệu – tiến độ – bảo hành.

  4. Sản xuất – thi công: sản xuất tại xưởng; thi công theo quy định tiếng ồn/ vận chuyển, bảo đảm an toàn chung cư.

  5. Nghiệm thu – bảo hành – bảo trì: checklist hạng mục, bàn giao hồ sơ bảo hành; chăm sóc định kỳ.